Viễn Đông
Viễn Đông

Viễn Đông

Viễn Đông là 1 từ dùng để chỉ các quốc gia Đông Á[1]. Trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, "Cận Đông" dùng để ám chỉ các vùng đất cạnh Đế quốc Ottoman, "Trung Đông" là các vùng tây bắc Nam ÁTrung Á và "Viễn Đông" là các quốc gia nằm dọc tây Thái Bình Dương và các quốc gia nằm dọc đông Ấn Độ Dương. Nhiều ngôn ngữ châu Âu có thuật từ tương đương như tiếng Pháp là Extrême-Orient, tiếng Tây Ban Nha Extremo Oriente, tiếng Đức Ferner Osten, tiếng Ý Estremo oriente, tiếng Anh Far East (một từ rất phổ biến suốt thời Đế quốc Anh như 1 thuật từ chung chỉ các vùng đất phía đông Ấn Độ thuộc Anh), tiếng Hà Lan Verre Oosten...Theo cách sử dụng của các chuyên gia nghiên cứu về Đông phương thì nó có nghĩa là một sự cách xa về cả mặt địa lý cũng như văn hóa; có nghĩa là 1 địa phương không chỉ xa về mặt địa lý mà cũng xa lạ về mặt văn hóa. "Viễn Đông" chưa bao giờ được dùng để ám chỉ, ví dụ, đến các quốc gia có nền văn hóa Tây phương như ÚcNew Zealand. 2 nước này thậm chí nằm xa về phía đông của châu Âu hơn phần nhiều các quốc gia châu Á. "Viễn Đông" trong cách này tương tự các thuật từ như "phương Đông" (có nghĩa là phía đông); "thế giới Đông phương" hoặc đơn giản là "phía đông". Viễn Đông Nga có lẽ được bao gồm vào Viễn Đông theo góc độ nào đó vì sự di dân hiện nay của người Trung Hoa đến NgaKoryo-saram.

Viễn Đông

[[Tiếng |]] [Extremo Oriente] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Tây Ban Nha (trợ giúp)
Katakana キョクトウ
Hanja
極東
Chữ Quốc ngữ Viễn Đông
Romaja quốc ngữ Geuk Dong
Bính âm Hán ngữ Tongyong Yuǎn Dōng
Hangul
극동
Bính âm Hán ngữ Yuǎn Dōng
McCune–Reischauer Kŭk Tong
Tagalog Silanganan (poetic)
Malayong Silangan (literal)
Tiếng Miến Điện အရှေ့ဖျား ဒေသ
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữBính âm Hán ngữ TongyongTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữYuǎn Dōng
Bính âm Hán ngữ TongyongYuǎn Dōng
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhYuen5 Dong1
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJÓan-tong
Giản thể 远东
Việt bính Yuen5 Dong1
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer
Phiên âm
Romaja quốc ngữGeuk Dong
McCune–ReischauerKŭk Tong
Latinh hóa Dál'niy Vostók
Phồn thể 遠東
Bồ Đào Nha Extremo Oriente
Tiếng Thái ตะวันออกไกล
Tawan-oak klai
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ Óan-tong
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiKyoku Tō
Kanji 極東
Mã Lai تيمور جاوء
Timur Jauh
Rōmaji Kyoku Tō
IPA [ʔəʃḛbjá dèθa̰]
Tiếng Nga Дальний Восток
IPA: [ˈdɑlʲnʲɪj vɐsˈtok]
Indonesia Timur Jauh